🔍 Search: PHANH THÂY
🌟 PHANH THÂY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
능지처참
(陵遲處斬)
Danh từ
-
1
(옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌.
1 PHANH THÂY: (ngày xưa) Hình phạt chặt đầu, thân, tay chân giết chết kẻ phạm tội phản nghịch.
-
1
(옛날에) 대역죄를 진 죄인의 머리, 몸통, 팔, 다리를 찢어 죽이는 형벌.